Thống kê giải ĐB Huế là bảng thống kê của tất cả 2 số cuối giải đặc biệt Huế các ngày trước, cung cấp dữ liệu các số chính xác nhất vào ngày hôm sau.
Ngày về | ĐB | ĐB hôm sau | Hôm sau |
---|---|---|---|
06/01/2025 |
1066 37
|
5842 84
|
12/01/2025 |
29/01/2024 |
6512 37
|
9982 66
|
04/02/2024 |
03/10/2022 |
9903 37
|
5374 98
|
09/10/2022 |
27/11/2017 |
3030 37
|
2816 49
|
04/12/2017 |
19/12/2016 |
805 37
|
559 51
|
26/12/2016 |
23/11/2015 |
8751 37
|
5683 80
|
30/11/2015 |
15/06/2015 |
0854 37
|
2589 43
|
22/06/2015 |
30/07/2012 |
+905 37
|
+167 04
|
06/08/2012 |
28/11/2011 |
449 37
|
439 74
|
05/12/2011 |
12/09/2011 |
886 37
|
590 73
|
19/09/2011 |
07/02/2011 |
907 37
|
292 18
|
14/02/2011 |
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
84 - 1 lần | 66 - 1 lần | 98 - 1 lần | 49 - 1 lần | 51 - 1 lần |
80 - 1 lần | 43 - 1 lần | 04 - 1 lần | 74 - 1 lần | 73 - 1 lần |
18 - 1 lần |
Bộ số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
---|---|---|---|
0 | 2 lần | 3 lần | 2 lần |
1 | 2 lần | 2 lần | 2 lần |
2 | 2 lần | 2 lần | 1 lần |
3 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
4 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
5 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
6 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
7 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 1 lần |
9 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
Năm | Ngày | Giải đặc biệt |
---|---|---|
Năm 2024 | 18/03/2024 | 899284 |
Năm 2019 | 18/03/2019 | 760625 |
Năm 2013 | 18/03/2013 | 576111 |