XSMN 30 Ngày - KQXSMN 30 Ngày - Xổ Số Miền Nam 30 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMN 30 ngày - KQXSMN 30 ngày gần nhất

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 15/10/2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
59
04
43
G7
980
276
695
G6
4723
5908
8008
1283
6984
1080
9843
6055
0241
G5
6181
2736
4842
G4
64960
76863
40162
33625
45180
32925
50068
50329
34103
76879
51991
50687
37546
46112
89415
56978
34253
91256
75073
08460
87815
G3
67725
91297
63116
70460
46437
22534
G2
19432
89504
49321
G1
16589
34131
96964
ĐB
449286
283035
785015
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 8,8 3,4,4
1 2,6 5,5,5
2 3,5,5,5 9 1
3 2 1,5,6 4,7
4 6 1,2,3,3
5 9 3,5,6
6 0,2,3,8 0 0,4
7 6,9 3,8
8 0,0,1,6,9 0,3,4,7
9 7 1 5

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 14/10/2024

TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
29
65
90
G7
134
371
708
G6
1596
7597
4076
7594
1737
0875
8406
6106
9096
G5
6194
8101
9930
G4
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632
G3
23867
68504
73446
26265
41004
33462
G2
63283
53367
86426
G1
87285
55349
78226
ĐB
111170
902602
782537
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 4,8 1,1,2 4,6,6,8
1 0 8 5
2 9 4,6,6
3 4 7 0,2,7
4 2 5,6,9
5 6,6 2,4
6 7 0,5,5,7 2
7 0,5,6 1,5 9
8 3,5 0,3 3
9 4,6,7,9 4,5 0,6

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 13/10/2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
12
34
90
G7
344
183
956
G6
8820
4942
4216
0091
4321
7960
4780
3160
7132
G5
5430
7606
2250
G4
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
G3
66563
93919
06012
68666
03468
48928
G2
36051
38085
54685
G1
20017
21688
77996
ĐB
061586
757785
474036
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 6
1 2,6,7,9 2,7 6,8
2 0 1 5,8
3 0,8 4 2,6
4 2,4,9 2
5 1,9 6,8,9 0,4,6
6 3 0,0,3,6 0,6,8
7 5
8 4,6 3,5,5,8 0,5
9 8,9 1,5 0,2,6

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 12/10/2024

TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
63
83
89
36
G7
592
907
884
439
G6
6452
6714
0917
3721
5582
9798
7623
1552
6154
4978
9790
3653
G5
8141
0100
7575
6424
G4
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566
55257
13733
43136
37629
25950
74256
13624
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069
G3
78441
81577
71193
28798
70816
13536
72092
16885
G2
97039
29101
53055
57533
G1
97440
16141
53933
87043
ĐB
876081
263401
261289
243006
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 9 0,1,1,5,5,6,7 6,8
1 4,4,7 6 7
2 7 1 3,4,9 4,5
3 9 3,3,6,6 3,6,9
4 0,1,1 1,4 3
5 1,2 0,2,4,5,6,7 3
6 3 6 9
7 4,7 5 0,3,8
8 1,8 2,3,3,8 4,9,9 5
9 2,6 3,8,8 0,2,6

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 11/10/2024

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
41
17
19
G7
814
524
902
G6
7107
2995
4430
6830
0615
9664
5168
3469
1133
G5
3291
1055
5701
G4
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
G3
47861
70578
00746
91808
09724
64851
G2
78571
30465
34239
G1
11386
03599
96001
ĐB
899951
772769
441351
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 7,7 8 1,1,2
1 4 5,5,7 1,9
2 0,7 4 4
3 0,2 0 3,9
4 1 5,6
5 1,9 3,5,7 1,1
6 1,7 2,4,5,9 2,4,8,9
7 1,8 6
8 5,6 0
9 1,5 7,9 1,4,9

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 10/10/2024

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
88
87
25
G7
873
160
607
G6
6845
3279
4801
2893
6721
6378
6141
0403
9684
G5
5073
3775
6256
G4
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
G3
00638
08166
90679
17804
47124
77101
G2
64826
52497
10082
G1
83293
87117
18530
ĐB
266550
888782
509945
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 1,7,7 4,6 1,3,7
1 4,6 7 1
2 6 1,4,9 4,5,8
3 5,8 4,4 0
4 5 1,2,5
5 0 5 2,6,7
6 6 0
7 3,3,9 5,8,9 7,8
8 8,8 2,7 2,4
9 3,8 3,7,7

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 09/10/2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
68
31
17
G7
526
693
751
G6
8549
1374
6194
8711
7560
9740
8904
9516
6538
G5
8896
0386
9354
G4
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
G3
40185
89498
93755
50956
34638
36862
G2
08706
24551
67819
G1
52708
59660
79626
ĐB
615121
593381
433093
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 6,7,8 2 4,5,7
1 0,6 0,1 6,7,9
2 1,2,6 7 6
3 5 1 5,8,8,9
4 9 0 4
5 2,4 1,3,5,6 1,4
6 8 0,0 2
7 4 4 9
8 5 0,1,3,6
9 4,6,8 3 3,4

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 08/10/2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
00
35
97
G7
711
867
489
G6
1616
6340
3813
3169
0469
8614
6919
7275
0979
G5
7062
8104
5130
G4
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
G3
23015
83920
42800
90827
31036
17044
G2
39753
14386
43123
G1
49627
74484
48973
ĐB
559460
626445
199047
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 0 0,4 2,9
1 1,3,5,6 2,4,9 9
2 0,0,7 7 1,3
3 7 5,6,8 0,3,6
4 0 5 1,4,7
5 3,8
6 0,2,6,7 7,9,9
7 6 2,3,5,7,9
8 1,2,4,6,6 9
9 8 7

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 07/10/2024

TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
92
69
85
G7
603
900
134
G6
4199
5056
8731
5899
4644
0172
3800
2085
7912
G5
2369
3846
5362
G4
51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529
16462
10038
52699
90261
75341
60812
30264
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
G3
34156
01328
14342
41421
14569
94431
G2
97517
43121
39220
G1
32281
39451
80509
ĐB
233694
951328
778887
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 3 0 0,9
1 7 2 2
2 0,8,9 1,1,8 0,5
3 1,3 8 1,4
4 1,2,4,6 8,9
5 6,6 1
6 6,9 1,2,4,9 2,2,5,9
7 3,4 2 5
8 1,6 5,5,6,7
9 2,4,9 9,9

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 06/10/2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
40
23
45
G7
952
544
612
G6
3337
2729
4526
4255
5285
4311
1420
9719
7922
G5
8370
5943
1491
G4
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
G3
80657
30962
51147
27314
52745
06193
G2
46863
50539
26774
G1
21018
36411
54909
ĐB
046391
058651
934750
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2 9
1 8 1,1,4 2,6,9
2 0,5,6,7,9 3,3,6 0,2,6
3 7 4,9 0
4 0 3,4,7 2,5,5
5 2,3,7,7 1,4,5 0
6 2,3,4
7 0 1,4
8 5,6,8
9 1 5 1,3,5,8