XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam - KQXSMN

XSMN - Xổ số miền Nam 24/10/2024

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 24/10/2024
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
09
75
43
G7
421
762
933
G6
6812
2037
9985
3104
1089
3279
7540
7344
2449
G5
7486
8820
4191
G4
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
G3
04855
13395
60491
67426
00241
49783
G2
05390
15926
33024
G1
67241
63677
74867
ĐB
318056
275437
299820
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3,9,9 1,1,4
1 2,2 7
2 1 0,6,6,7 0,4
3 2,4,7 5,7 3,7
4 1 0,1,3,4,4,5,9
5 5,6 0,9
6 9 2 7
7 3 5,7,9 0
8 5,6 9 3,8
9 0,5 1,6 1,2

KQXSMN - Xổ số đài miền Nam 23/10/2024

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 23/10/2024
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
65
78
19
G7
053
547
305
G6
6117
2843
2355
6173
5798
1318
7748
3148
0367
G5
1015
6481
0393
G4
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
G3
53143
65455
82842
19971
42285
81973
G2
04956
57615
96968
G1
53799
33056
03001
ĐB
471308
695165
457163
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 8 1,4,5,7
1 5,7 5,8 9
2 3 1
3 5 8
4 3,3,5 2,3,3,7 8,8
5 3,4,5,5,6 1,6
6 1,5 0,5 3,7,8
7 1,3,6,8 3
8 7,9 1 1,3,5
9 2,9 8 1,1,3
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXMN - XS miền Nam 22/10/2024

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 22/10/2024
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
39
67
96
G7
475
472
452
G6
5715
8365
9662
0253
9305
2643
2379
3173
6888
G5
5426
1487
8462
G4
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
G3
80263
88969
62036
10477
78847
17635
G2
08337
80819
66763
G1
47431
02249
01605
ĐB
611978
819041
330795
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 5 5 5,5
1 2,5,6,9 9 7
2 6 3
3 1,7,9,9 6,6,8 5,8
4 1,3,6,9 7
5 6 3,4 0,0,2
6 2,3,5,9 7 2,3,3,3
7 5,8 2,7,7 3,9
8 3,7 8
9 1 5,6

XSKTMN - Xổ số kiến thiết miền Nam 21/10/2024

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 21/10/2024
TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
19
70
96
G7
083
012
449
G6
9368
0308
2655
2006
8887
9992
1894
4748
3353
G5
1494
9347
5492
G4
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
G3
31016
76145
91048
46362
15664
92530
G2
34576
99660
19033
G1
83925
87221
98535
ĐB
069169
197268
378297
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 2,8 6 0
1 6,9 2,4 0,1
2 5 1,3
3 0,5 9 0,3,5,5
4 5 7,8 8,9,9
5 5,6 0 3
6 8,8,9 0,2,5,8 4,4
7 1,6 0,1
8 0,3 7,7
9 4 2 2,4,4,6,7

KQSXMN - KQXS miền Nam 20/10/2024

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 20/10/2024
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
89
32
76
G7
882
479
729
G6
8422
3392
2796
4466
4242
8509
1547
6895
5504
G5
5751
9896
1217
G4
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
G3
23973
22280
21081
21510
60060
63032
G2
82676
54672
22121
G1
16833
91376
77351
ĐB
019804
969030
521527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 4,9 9 1,4
1 2,3 0,4 7
2 2 1,7,9
3 3 0,2,6 2
4 2,4 7,8
5 1,2,6 1,4,8
6 6,8 0,9
7 3,6 2,6,9,9 4,6
8 0,2,5,9 1,8,9
9 2,5,6 6 2,5

SSMN - SX miền Nam 19/10/2024

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 19/10/2024
TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
93
34
05
90
G7
124
027
857
527
G6
2346
5490
2154
1593
4907
5399
7895
4916
3639
3169
8050
5059
G5
4493
6795
6350
8667
G4
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
45733
12204
69521
48462
11001
45298
35170
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282
G3
77163
21052
65392
43707
27094
99318
34598
81624
G2
75222
20049
89002
08542
G1
16189
25871
28519
47685
ĐB
527967
208012
252139
550248
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 7 1,7,7 1,2,4,5 0
1 0 2,8 6,8,9
2 2,4,4,9 0,7,8 1 4,7
3 1,4 3,9,9 3
4 6 9 2,8,8
5 2,4 0,7 0,9
6 3,7 7 2 7,8,9,9
7 1 0 7
8 5,5,9,9 3 2,5
9 0,3,3 2,3,5,9 4,5,8 0,8

XSNM - So xo mien Nam 18/10/2024

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 18/10/2024
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
96
18
87
G7
691
773
143
G6
9890
9917
0379
8843
6702
5831
4091
9649
7821
G5
7619
0165
1974
G4
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777
13032
79682
08524
75578
94825
40066
08333
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430
G3
52366
01483
36863
87779
77087
65264
G2
07493
58732
16762
G1
01328
03364
52717
ĐB
075360
847413
534460
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 2 6
1 2,7,9 3,8 1,7
2 1,1,8 4,5 1
3 1,2,2,3 0
4 5 3 3,8,9
5
6 0,6 3,4,5,6 0,2,4,7
7 2,7,9 3,8,9 4
8 3,5 2 7,7,9
9 0,1,3,6 1,2