XSMT 90 Ngày - KQXSMT 90 Ngày - Xổ Số Miền Trung 90 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1 1,4,9
1 1,1 1,2,3,6
2 7 5
3 4,7 2,4,5,6
4 3,9
5 5,9
6 2 2,5,8,9
7 4,8
8
9 0,1,2,5,7 0,1

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Phú Yên Huế
G8
44
54
G7
112
638
G6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G5
2372
0638
G4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G3
28487
73074
07865
14275
G2
09892
72269
G1
71255
52148
ĐB
418659
855967
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 2,4 6
1 2 0,5
2 4
3 2 8,8
4 4 3,8
5 1,5,9 4,4
6 5,7,9
7 2,2,4 4,5,6
8 7,8,9 4
9 2,3,8 4,5

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
84
88
79
G7
631
301
264
G6
8806
2359
6642
5892
5919
2340
6356
9186
8351
G5
1689
0045
5214
G4
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G3
91620
53138
50080
26042
69230
37993
G2
89407
67489
97714
G1
50032
23018
78445
ĐB
080332
853766
026275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 6,7 1,7 5,9
1 3,8,9,9 4,4,6,9
2 0,1
3 1,2,2,3,8,8 0
4 2,4 0,2,5 5
5 9 2,4 1,4,6
6 6 4
7 7 1,9 5,9
8 4,9 0,8,9 4,5,6
9 3,8 2 3

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
02
47
39
G7
225
873
459
G6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G5
6064
9932
9046
G4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G2
65789
95890
40097
G1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 2 0,2 1,4
1 7,8 2,3 1,8
2 4,5,7,8 1,1,8 1,3,3,4
3 4,7 2 9
4 0,9 1,7,9 6
5 4 3,5,5,9
6 4,6 6
7 3,7 4
8 7,9 1,8,9 1,8
9 1,9 0 7

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
32
11
G7
088
540
G6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G5
8125
6136
G4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G3
99568
31585
68975
92210
G2
51676
82809
G1
90679
44949
ĐB
109990
131169
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 1,4,9
1 0,1 0,1
2 5,6 7
3 2 6
4 0,0,4,5,9
5
6 8 1,9
7 0,6,6,9 4,5
8 3,5,6,8
9 0,0,4 1,5

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
01
39
20
G7
166
358
074
G6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G5
9391
8976
0534
G4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G2
16157
61708
68702
G1
54950
84700
58203
ĐB
432620
789791
283869
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 0,5,6,7,7,8,8,9 2,3,7
1 0,3 1 0
2 0,1 5 0
3 3 0,9 4,5,8
4 0 7
5 0,2,7,7,7,9 8 1,6
6 3,6 5,9
7 1 6 2,4,6,6
8 3 9
9 1,9 1,6,9

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
07
51
G7
588
143
G6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G5
7338
3540
G4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G3
36412
93614
57705
70833
G2
30739
91790
G1
30107
08506
ĐB
912964
322496
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 7,7,7 5,6
1 2,4,4,8 1
2 0,4,7
3 8,9 3,7
4 9 0,1,3
5 0,1,1,1,9
6 4 1
7 6 7
8 3,8
9 0 0,6,8

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
72
G7
663
165
G6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G5
3521
3156
G4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G3
60372
50605
54993
34581
G2
82499
23370
G1
25819
77696
ĐB
869647
493020
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1,3,5 6
1 6,7,8,9 3,4
2 1 0,3,5
3 3,9
4 7
5 3,8 2,6,9
6 3 5
7 2,4,4,9 0,2
8 1,1
9 1,9 3,6

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Phú Yên Huế
G8
35
76
G7
515
665
G6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G5
8237
8476
G4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G3
94452
37603
94734
32999
G2
46694
80048
G1
77040
97595
ĐB
144220
386552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 3
1 5 1
2 0,0,3 9
3 5,6,7 1,4,9
4 0,0,7 7,8
5 0,2 2
6 4 1,2,4,5
7 1,4,6,6
8 5,8
9 0,4 5,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
98
76
56
G7
284
520
651
G6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G5
9525
2827
6395
G4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G2
16511
52830
13577
G1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 5,8 3,8,8 9
1 1,4,5,8
2 5 0,7
3 0,0 4,7
4 6
5 0,5 3 1,2,6,7
6 2,3 5 7
7 8,9 4,4,4,6,7,9 4,5,7
8 4 1,2 0,0
9 1,6,7,8 3 0,1,5,9